Từ "bảo hộ" trong tiếng Việt có hai phần: "bảo" có nghĩa là giữ gìn, che chở, và "hộ" có nghĩa là bảo vệ, che chở. Khi kết hợp lại, "bảo hộ" mang ý nghĩa là giúp đỡ, che chở ai đó hoặc cái gì đó. Dưới đây là một số cách sử dụng và ý nghĩa của từ "bảo hộ".
Màu bảo hộ: Chỉ màu sắc của một số động vật giúp chúng nguỵ trang và tự vệ.
Thuế quan bảo hộ: Là thuế đánh vào hàng hóa nhập khẩu nhằm bảo vệ sản phẩm trong nước.
Bảo vệ: Mang nghĩa giống như bảo hộ nhưng thường được dùng trong ngữ cảnh an ninh, an toàn hơn.
Bảo đảm: Đảm bảo, cam kết một điều gì đó.
Từ "bảo hộ" không chỉ mang ý nghĩa bảo vệ mà còn có thể được áp dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như pháp lý, sinh học, và kinh tế.